NGHD802
NGHD806
NGHD809
NGHD812
NGHD815
NGHD818
NGHD819
NGHD821
NGHD823
NGHD825
NGHD826
NGHD3080
NGHD3090
NGHD6297
NGHD7063
NGHD7065
NGWD3039
NGWD3050
LOẠT | KÍCH THƯỚC | CÁI/CTN | M²/ CTN | Kg/CTN | M²/ PLT | CTN /PLT | KG/PLT |
SÀN SPC ,180X1220MM | ĐỘ DÀY 4.0mm | 10 | 2.196 | 18,5 | 143 | 65 | 1203 |
ĐỘ DÀY 5.0mm | 9 | 1.977 | 21.15 | 129 | 65 | 1375 | |
ĐỘ DÀY 6.0mm | 8 | 5850 | 21,44 | 90 | 65 | 1394 |
*Gạch có thể khác nhau về kích thước, trọng lượng, màu sắc, hoa văn, đường vân, kết cấu, độ bền, mật độ, bề mặt và lớp hoàn thiện theo từng đợt hàng.Xếp hạng trượt đóng vai trò là một dấu hiệu và có thể thay đổi đối với từng lô gạch.Nên thực hiện một thử nghiệm mới cho từng lô gạch nếu cần có chứng chỉ đánh giá độ trượt.Hình ảnh sản phẩm hiển thị chỉ nhằm mục đích minh họa và không phải là hình ảnh đại diện chính xác của sản phẩm.